Có 2 kết quả:
包价 bāo jià ㄅㄠ ㄐㄧㄚˋ • 包價 bāo jià ㄅㄠ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) package
(2) all-inclusive deal
(2) all-inclusive deal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) package
(2) all-inclusive deal
(2) all-inclusive deal
Bình luận 0